From Wiktionary, the không lấy phí dictionary
Bạn đang xem: cộng hòa xã hội chủ nghĩa việt nam
Jump vĩ đại navigation Jump vĩ đại search
See also: Cộng hòa Xã hội ngôi nhà nghĩa Việt Nam, Cộng hòa Xã hội Chủ nghĩa Việt Nam, Cộng hòa xã hội ngôi nhà nghĩa Việt Nam, Cộng hoà Xã hội Chủ nghĩa Việt Nam, and Cộng hoà xã hội ngôi nhà nghĩa Việt Nam
Vietnamese[edit]

Vietnamese Wikipedia has an article on:
Cộng hoà Xã hội ngôi nhà nghĩa Việt Nam
Wikipedia vi
Xem thêm: hình vẽ về tình yêu bằng bút chì

Alternative forms[edit]
- Cộng hòa Xã hội ngôi nhà nghĩa Việt Nam
- Cộng hòa Xã hội Chủ nghĩa Việt Nam
- Cộng hòa xã hội ngôi nhà nghĩa Việt Nam
- Cộng hoà Xã hội Chủ nghĩa Việt Nam
- Cộng hoà xã hội ngôi nhà nghĩa Việt Nam
Etymology[edit]
cộng hoà (“republic”) + xã hội ngôi nhà nghĩa (“socialist”) + Việt Nam (“Vietnam”).
Pronunciation[edit]
- (Hà Nội) IPA(key): [kəwŋ͡m˧˨ʔ hwaː˨˩ saː˦ˀ˥ hoj˧˨ʔ t͡ɕu˧˩ ŋiə˦ˀ˥ viət̚˧˨ʔ naːm˧˧]
- (Huế) IPA(key): [kəwŋ͡m˨˩ʔ hwaː˦˩ saː˧˨ hoj˨˩ʔ t͡ɕʊw˧˨ ŋiə˧˨ viək̚˨˩ʔ naːm˧˧]
- (Hồ Chí Minh City) IPA(key): [kəwŋ͡m˨˩˨ waː˨˩ saː˨˩˦ hoj˨˩˨ cʊw˨˩˦ ŋiə˨˩˦ viək̚˨˩˨ naːm˧˧] ~ [kəwŋ͡m˨˩˨ waː˨˩ saː˨˩˦ hoj˨˩˨ cʊw˨˩˦ ŋiə˨˩˦ jiək̚˨˩˨ naːm˧˧]
Audio (Hà Nội) (file)
Proper noun[edit]
Cộng hoà Xã hội ngôi nhà nghĩa Việt Nam
- Socialist Republic of Vietnam
Synonyms[edit]
- CHXHCNVN
Retrieved from "https://cdspdongnai.edu.vn/w/index.php?title=Cộng_hoà_Xã_hội_chủ_nghĩa_Việt_Nam&oldid=64434129"
Categories:
Xem thêm: vẽ sơn tinh thủy tinh đơn giản
- Vietnamese compound terms
- Vietnamese terms with IPA pronunciation
- Vietnamese terms with audio links
- Vietnamese lemmas
- Vietnamese proper nouns
- vi:Countries in Asia
- vi:Vietnam
Bình luận